膜脂質
まくししつ「MÔ CHI CHẤT」
Chất béo màng
膜脂質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膜脂質
脂質 ししつ
chất béo.
膜質 まくしつ
thuộc tính (của) một phim hoặc màng
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
リン脂質 りんししつ リンししつ
phospholipid
スフィンゴ脂質 スフィンゴししつ
Sphingolipid (là một loại lipid có chứa xương sống của các bazơ sphingoid, một tập hợp các rượu amin béo bao gồm sphingosine)
類脂質 るいししつ
chất lipit, dạng lipit, dạng chất béo
脂肪質 しぼうしつ
chất béo
糖脂質 とうししつ
glycolipid