Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オ〜レくん
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
くんくん鳴く くんくんなく
kêu rên rỉ; kêu ư ử (chó); rên ư ử