Kết quả tra cứu 名づける
Các từ liên quan tới 名づける
名づける
なづける
「DANH」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Đặt tên

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 名づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名づける/なづけるる |
Quá khứ (た) | 名づけた |
Phủ định (未然) | 名づけない |
Lịch sự (丁寧) | 名づけます |
te (て) | 名づけて |
Khả năng (可能) | 名づけられる |
Thụ động (受身) | 名づけられる |
Sai khiến (使役) | 名づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名づけられる |
Điều kiện (条件) | 名づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 名づけいろ |
Ý chí (意向) | 名づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 名づけるな |