Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体内水分 たいないすいぶん
nước trong cơ thể
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
内分 ないぶん
Bí mật.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
オイル オイル
dầu; dầu mỡ; dầu máy
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)