Các từ liên quan tới オオカミが出てきた日
日本オオカミ にほんオオカミ にほんおおかみ ニホンオオカミ
chó sói Nhật
オオカミ オオカミ
sói
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
初日が出る しょにちがでる
đạt được chiến tháng đầu tiên sau một chuỗi ngày thua