Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
陽に ように
rõ ràng, công khai
雲上に昇る うんじょうにのぼる
đằng vân.
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng
坂 さか
cái dốc