陰に陽に
いんにように かげにひに「ÂM DƯƠNG」
☆ Trạng từ
Công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng

陰に陽に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陰に陽に
陰に いんに
một cách bí mật, lén lút
陽に ように
rõ ràng, công khai
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
陰陽 いんよう おんみょう おんよう
âm và dương; âm dương
半陰陽 はんいんよう
Lưỡng tính.
陰陽道 おんみょうどう おんようどう
thuyết âm dương
陰陽家 いんようか おんようけ おんみょうけ
thầy phong thủy
陰陽暦 いんようれき
lịch âm và lịch dương, lịch cũ và lịch mới