陽に
ように「DƯƠNG」
☆ Trạng từ
Rõ ràng, công khai

陽に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽に
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽的 ようてき
hiện
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang