おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
オスカー
giải thưởng điện ảnh Oscar
オスカー像 おすかーぞう
tượng Oscar; giải Oscar
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật