Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オスマン家
オスマン語 オスマンご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
オスマン朝 オスマンちょう
đế quốc Ottoman (còn được gọi là Đế quốc Osman, là một Đế quốc trải rộng xuyên suốt Nam Âu, Trung Đông và Bắc Phi từ thế kỷ 14 cho tới đầu thế kỷ 20)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
オスマン帝国 オスマンていこく
Đế quốc Ottoman
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
オスマン帝国憲法 オスマンていこくけんぽう
hiến pháp của Đế chế Ottoman
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.