Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オタ・ベンガ
オタ芸 オタげい
ootagei, còn được gọi là otagei, dùng để chỉ một loại cử chỉ khiêu vũ và cổ vũ được thực hiện bởi wota, người hâm mộ các ca sĩ thần tượng Nhật Bản
オタ車 オタしゃ
otaku car (painted with anime characters, loaded with figures and stuffed dolls, etc.)
ヲタ オタ
nerd, geek, enthusiast
おたつく オタつく
to be flustered