オタ芸
オタげい「VÂN」
☆ Danh từ
Ootagei, còn được gọi là otagei, dùng để chỉ một loại cử chỉ khiêu vũ và cổ vũ được thực hiện bởi wota, người hâm mộ các ca sĩ thần tượng Nhật Bản

オタ芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オタ芸
ヲタ オタ
fan cuồng; đam mê; ám ảnh (đối với anime, manga, game, idol...)
オタ車 オタしゃ
Xe của otaku (thân xe vẽ các nhân vật hoạt hình, sau xe chất đầy thú nhồi bông,...)
おたつく オタつく
to be flustered
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
射芸 しゃげい
archery
珍芸 ちんげい
thủ thuật khác thường; tài nghệ khác thường
無芸 むげい
thiếu tài năng hoặc những hoàn thành