オタ車
オタしゃ「XA」
☆ Danh từ
Otaku car (painted with anime characters, loaded with figures and stuffed dolls, etc.)

オタ車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オタ車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ヲタ オタ
nerd, geek, enthusiast
オタ芸 オタげい
ootagei, còn được gọi là otagei, dùng để chỉ một loại cử chỉ khiêu vũ và cổ vũ được thực hiện bởi wota, người hâm mộ các ca sĩ thần tượng Nhật Bản
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
おたつく オタつく
to be flustered
車掌車 しゃしょうしゃ
ô tô của người soát vé
車 くるま しゃ
bánh xe