Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連続殺人 れんぞくさつじん
những vụ giết người liên tục
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
連続殺人犯 れんぞくさつじんはん
kẻ giết người tuần tự
オックスフォード オクスフォード
Oxford
連続 れんぞく
liên tục
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet