Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オハイオ領土
領土 りょうど
lãnh thổ.
Ohio
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
領土保全 りょうどほぜん
sự bảo toàn lãnh thổ; sự duy trì toàn vẹn lãnh thổ
領土主権 りょうどしゅけん
chủ quyền lãnh thổ
領土侵犯 りょうどしんぱん
sự xâm phạm lãnh thổ