Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米菓子/せんべい べいかこ/せんべい
Bánh gạo / bánh senbei
オランダ人 オランダじん
người Hà Lan
オランダ語 オランダご
tiếng Hà Lan
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
和蘭 オランダ
Hà Lan
オランダ苺 オランダいちご オランダイチゴ
dâu tây Hà Lan