Các từ liên quan tới オランダの行政区分
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政処分 ぎょうせいしょぶん
những sự đo đạc hành chính (sự xếp đặt)
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
区の財政 くのざいせい
những tài chính trông nom