Các từ liên quan tới オリックス不動産投資法人
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
不動産投資信託 ふどうさんとうししんたく
quỹ tín thác đầu tư bất động sản
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
不動産融資 ふどうさんゆうし
vay vốn bất động sản
投資法 とうしほう
luật đầu tư.
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不良資産 ふりょうしさん
tài sản không tốt
個人投資 こじんとうし
đầu tư riêng tư; đầu tư riêng lẻ