Các từ liên quan tới オリンピックのドイツ選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
ドイツ騎士団 ドイツきしだん
Huynh đệ Teuton (là một giáo binh đoàn gốc Đức thời Trung Cổ được thành lập vào cuối thế kỷ 12 ở Acre, vùng Levant với mục đích trợ giúp các Kitô hữu hành hương tới Thánh Địa và thiết lập các bệnh xá)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.