Các từ liên quan tới オリンピックの射撃競技
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
ライフル射撃競技 ライフルしゃげききょうぎ
vơ vét đâm chồi
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.