技能オリンピック
ぎのうオリンピック
☆ Danh từ
Skill Olympics, WorldSkills Competition

技能オリンピック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技能オリンピック
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
技能賞 ぎのうしょう
(thể thao hoặc sumo) giải thưởng kỹ thuật
オリンピック オリンピック
Olympic; đại hội thể thao Olympic
運動技能 うんどーぎのー
kỹ năng vận động
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù