Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
請願 せいがん
sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện; lời thỉnh cầu.
請願書 せいがんしょ
đơn từ.
請願権 せいがんけん
quyền kiến nghị
請願者 せいがんしゃ
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
オリーブ油 オリーブゆ
dầu ô liu
オリーブゆ オリーブ油
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブ核 オリーブかく
nhân hình trám