Các từ liên quan tới オルタナティブ・データ (金融)
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
課金データ かきんデータ
dữ liệu hóa đơn
オルターナティブ オルタナティヴ オルタナティブ オルターナティヴ
alternative
オルタナティブ投資 オルタナティブとーし
đầu tư thay thế
金融リスク きんゆうリスク
Rủi ro tài chính.+ Xem CORPORATE RISK
闇金融 やみきんゆう ヤミきんゆう
tín dụng đen
イスラム金融 イスラムきんゆー
tài chính hồi giáo