Các từ liên quan tới オルフェオとエウリディーチェ
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ