Các từ liên quan tới オレが悪魔で、アイツが嫁で。
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ
悪魔派 あくまは
Satanic school
嫁が笠 よめがかさ ヨメガカサ
Cellana toreuma (một loài ốc biển săn mồi, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Naticidae, họ ốc mặt trăng)
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
だが ですが
nhưng, tuy nhiên