嫁が君
よめがきみ「GIÁ QUÂN」
☆ Danh từ
Mouse (euphemism used during the first three days of the year)

嫁が君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫁が君
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が笠 よめがかさ ヨメガカサ
Cellana toreuma (một loài ốc biển săn mồi, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Naticidae, họ ốc mặt trăng)
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
嫁 よめ
cô dâu
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
嫁が笠貝 よめがかさがい ヨメガカサガイ
Cellana toreuma (một loài ốc biển săn mồi)
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)