Các từ liên quan tới オレたちのオーレ!
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
オーエルイー / オーレ オーエルイー / オーレ
nhúng và kết nối đối tượng
OLE オーエルイー オーレ
liên kết và nhúng đối tượng (object linking and embedding)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
いたちの道 いたちのみち
not to write to or visit someone, road of the weasel (it is believed that if someone blocks the path a weasel, he will never take that path again)
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc