Các từ liên quan tới オレたちゲーセン族
ゲーセン ゲイセン
Máy gắp thú bông, máy chơi game
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.