Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オレンジの種五つ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
cam
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
五種競技 ごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
五つ いつつ
năm cái; năm chiếc
カドミウムオレンジ カドミウム・オレンジ
cadmium orange