Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
家屋 かおく
địa ốc
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng