Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オロト酸尿症
アルギニノコハク酸尿症 アルギニノコハクさんにょうしょう
bệnh argininosuccinic aciduria (asa)
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
高シュウ酸尿症 こうしゅうさんにょうしょう
tăng oxalat niệu (hyperoxaluria)
尿酸 にょうさん
a-xít uric
腎性アミノ酸尿症 じんせいアミノさんにょうしょう
bệnh lý thận tiết niệu
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria