尿酸
にょうさん「NIỆU TOAN」
Axit uric
尿酸排泄促進薬
Thuốc kích thích bài tiết axit uric. .
☆ Danh từ
A-xít uric

尿酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿酸
尿酸値 にょうさんち
chỉ số axit uric
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
パラアミノ馬尿酸 パラアミノばにょうさん
axit aminohippuric
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高尿酸血病 こうにょうさんけつびょう
bệnh tăng acid uric máu
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
尿酸排出動物 にょうさんはいしゅつどうぶつ
động vật bài tiết axit uric
尿酸排泄促進剤 にょうさんはいせつそくしんざい
thuốc uricosuric