尿酸血症
にょうさんけつしょう「NIỆU TOAN HUYẾT CHỨNG」
Tăng acid uric máu
尿酸血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿酸血症
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
血尿症 けつにょうしょう
chứng tiểu ra máu
酸血症 さんけっしょう さんちしょう
sự nhiễm axit
アルギニノコハク酸尿症 アルギニノコハクさんにょうしょう
bệnh argininosuccinic aciduria (asa)
酸性血症 さんせいけつしょう
nhiễm toan ( nhiễm độc axit)
プロピオン酸血症 プロピオンさんけつしょう
propionic acid niệu
高尿酸血病 こうにょうさんけつびょう
bệnh tăng acid uric máu
高シュウ酸尿症 こうしゅうさんにょうしょう
tăng oxalat niệu (hyperoxaluria)