Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
岩礁 がんしょう
đá ngầm
暗礁 あんしょう
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
坐礁 ざしょう
sự mắc cạn.