オンラインデータ入力
オンラインデータにゅうりょく
☆ Danh từ
Nhập dữ liệu trực tuyến

オンラインデータ入力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンラインデータ入力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
オンラインデータ処理 オンラインデータしょり
xử lý dữ liệu trực tuyến
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
オンラインデータ収集システム オンラインデータしゅうしゅうシステム
hệ thống thu thập dữ liệu trực tuyến
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
コマンド入力 コマンドにゅうりょく
nhập lệnh
入力フォーカス にゅうりょくフォーカス
tiêu điểm nhập