入力フォーカス
にゅうりょくフォーカス
☆ Danh từ
Tiêu điểm nhập

入力フォーカス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力フォーカス
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
フォーカス フォーカス
dự báo thời tiết
ソフトフォーカス ソフト・フォーカス
soft focus
オートフォーカス オート・フォーカス
tiêu điểm điện tử; tiêu điểm tự động
アウトフォーカス アウト・フォーカス
soft focus (photography, film), out-of-focus technique
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).