Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーガズム後疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
後迷路疾患 ごめーろしっかん
bệnh lý thính giác thần kinh
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
後患 こうかん
future trouble
オルガスム オーガズム オルガスムス
lúc khoái cảm đỉnh cao; sự cực khoái (khi giao hợp)
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ