Các từ liên quan tới オークション・ハウス
オークション オークション
buổi đấu giá; hình thức bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
インターネットオークション インターネット・オークション
đấu giá qua mạng
オンラインオークション オンライン・オークション
online auction
オークションサイト オークション・サイト
trang web đấu giá
ngôi nhà.
Nhà kính