Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薫る かおる
ngửi; tỏa hương
樽 たる
thùng
薫じる くんじる
ngửi mùi hương
薫ずる くんずる
to be fragrant
風薫る かぜかおる
gió hiu hiu nhẹ mát trong mùa hè sớm
薫 くん
mùi thơm,mùi dễ chịu,mùi hương
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)