風薫る
かぜかおる「PHONG HUÂN」
☆ Noun or verb acting prenominally, Động từ nhóm 1 -ru
Gió hiu hiu nhẹ mát trong mùa hè sớm

Bảng chia động từ của 風薫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風薫る/かぜかおるる |
Quá khứ (た) | 風薫った |
Phủ định (未然) | 風薫らない |
Lịch sự (丁寧) | 風薫ります |
te (て) | 風薫って |
Khả năng (可能) | 風薫れる |
Thụ động (受身) | 風薫られる |
Sai khiến (使役) | 風薫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風薫られる |
Điều kiện (条件) | 風薫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 風薫れ |
Ý chí (意向) | 風薫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 風薫るな |