Các từ liên quan tới オーケストラ・リハーサル
リハーサル リハーサル
luyện tập; diễn tập.
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
カメラリハーサル カメラ・リハーサル
diễn tập trước camera; quay tổng duyệt
ドライリハーサル ドライ・リハーサル
diễn tập khô(diễn tập không âm thanh hoặc không khán giả)
メンタルリハーサル メンタル・リハーサル
tập luyện tinh thần; tập dượt tinh thần
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra
オーケストラボックス オーケストラ・ボックス
orchestra box