Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多雨林 たうりん
rừng nhiệt đới
熱帯多雨林 ねったいたうりん
rừng mưa nhiệt đới
雨林 うりん
ゴンドワナ
Gondwana
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
多雨 たう
mưa nhiều, mưa lớn
ゴンドワナ大陸 ゴンドワナたいりく
lục địa Gondwana
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.