Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多雨林 たうりん
rừng nhiệt đới
高温多雨 こうおんたう
nhiệt độ cao mùa mưa
熱帯多雨林 ねったいたうりん
rừng mưa nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
雨 あめ
cơn mưa