Các từ liên quan tới オーストラリアの新聞
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
ベトナムの新聞 べとなむのしんぶん
báo Việt Nam.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo