新聞種
しんぶんだね「TÂN VĂN CHỦNG」
☆ Danh từ
Nguồn tin tức mới; chủ đề mới

新聞種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新聞種
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
新種 しんしゅ
giống mới, loài mới (mới được phát hiện)
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo