Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本土 ほんど
bản xứ.
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
本土人 ほんどじん
người ở đất liền
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia