Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân