Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
農業経済学 のうぎょうけいざいがく
kinh tế học nông nghiệp
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経営資源 けいえいしげん
quản lý resource(s)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
農業資材 のうぎょうしざい
vật liệu nông nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
資本経済 しほんけいざい
kinh tế tư bản.