Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
カップ
cốc; chén; bát; cúp
カップそば カップそば
mì soba hộp