Các từ liên quan tới オートパラメトリック励振
励振 れいしん
sự kích thích (điều khiển)
励振器 れいしんき
người kích động (bộ(người) điều khiển)
励振管 れいしんかん
người kích động đặt ống
自励振動 じれいしんどう
dao động tự kích thích
励振素子 れいしんそし
điều khiển phần tử (anten)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
奮励 ふんれい
những công sức hăm hở